Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lăn quay

Academic
Friendly

Từ "lăn quay" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngã xuống một cách bất ngờ lăn tròn". thường được dùng để diễn tả hành động của người hoặc vật khi bị ngã hoặc rơi xuống đất một cách mạnh mẽ, gây ra sự di chuyển lăn lộn.

Giải thích:
  • Lăn: hành động cuốn tròn của một vật khi di chuyển trên mặt đất.
  • Quay: Thể hiện sự chuyển động theo vòng tròn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi thấy con mèo chạy đuổi theo chùm bóng, đã lăn quay trên sân."
    • (Trong trường hợp này, con mèo đã ngã lăn tròn do sự bất ngờ.)
  2. Câu trong ngữ cảnh hài hước:

    • "Sau khi bị bạn trêu chọc, ấy đã lăn quay xuống đất cười quá nhiều."
    • (Sự lăn quayđây mang tính chất hài hước vui vẻ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca: "Giữa cơn bão, chiếc lăn quay trong gió, như một công điên cuồng."
    • (Ở đây, "lăn quay" không chỉ mô tả hành động còn tạo nên hình ảnh tượng trưng cho sự hỗn loạn.)
Biến thể của từ:
  • Lăn cù: Có nghĩa gần giống với "lăn quay", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em hoặc trong các trò chơi.
  • Ngã lăn: một biến thể khác, chỉ đơn giản sự ngã không nhất thiết phải sự lăn tròn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngã: hành động rơi xuống, nhưng không nhất thiết phải lăn.
  • Lăn lộn: Có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ hành động lăn không ngã.
Từ liên quan:
  • Lăn: Hành động cuộn tròn.
  • Quay: Chuyển động theo vòng tròn.
  • ngã: Tình huống ngã xuống, nhưng không nhất thiết sự lăn.
Kết luận:

"Lăn quay" một từ thú vị trong tiếng Việt, không chỉ mô tả hành động còn thể hiện cảm xúc tình huống trong cuộc sống.

  1. Nh. Lăn cù: Ngã lăn quay.

Comments and discussion on the word "lăn quay"