Từ "lăn quay" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngã xuống một cách bất ngờ và lăn tròn". Nó thường được dùng để diễn tả hành động của người hoặc vật khi bị ngã hoặc rơi xuống đất một cách mạnh mẽ, gây ra sự di chuyển lăn lộn.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"Khi thấy con mèo chạy đuổi theo chùm bóng, nó đã lăn quay trên sân."
(Trong trường hợp này, con mèo đã ngã và lăn tròn do sự bất ngờ.)
Câu trong ngữ cảnh hài hước:
"Sau khi bị bạn trêu chọc, cô ấy đã lăn quay xuống đất vì cười quá nhiều."
(Sự lăn quay ở đây mang tính chất hài hước và vui vẻ.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Lăn cù: Có nghĩa gần giống với "lăn quay", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em hoặc trong các trò chơi.
Ngã lăn: Là một biến thể khác, chỉ đơn giản là sự ngã mà không nhất thiết phải có sự lăn tròn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ngã: Là hành động rơi xuống, nhưng không nhất thiết phải lăn.
Lăn lộn: Có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ hành động lăn mà không ngã.
Từ liên quan:
Lăn: Hành động cuộn tròn.
Quay: Chuyển động theo vòng tròn.
Cú ngã: Tình huống ngã xuống, nhưng không nhất thiết có sự lăn.
Kết luận:
"Lăn quay" là một từ thú vị trong tiếng Việt, không chỉ mô tả hành động mà còn thể hiện cảm xúc và tình huống trong cuộc sống.